--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
disentangled
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
disentangled
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: disentangled
Your browser does not support the audio element.
+ Adjective
được gỡ rối; được làm cho thoát khỏi cảnh rối rắm, lúng túng
Từ liên quan
Từ đồng nghĩa:
loosened
unsnarled
Lượt xem: 424
Từ vừa tra
+
disentangled
:
được gỡ rối; được làm cho thoát khỏi cảnh rối rắm, lúng túng