loosened
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: loosened+ Adjective
- được thả lỏng, nới ra, được gỡ ra
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
disentangled unsnarled
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "loosened"
Lượt xem: 334