--

disfigurement

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: disfigurement

Phát âm : /dis'figəmənt/ Cách viết khác : (disfiguration) /dis,figjuə'reiʃn/

+ danh từ

  • sự làm biến dạng, sự làm méo mó, sự làm xấu xí mặt mày
  • hình dạng kỳ quái, hình dạng xấu xí gớm guốc; tật xấu xí gớm guốc (của cơ thể)
Từ liên quan
Lượt xem: 366