deformity
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: deformity
Phát âm : /di'fɔ:miti/
+ ngoại động từ
- tình trạng méo mó, tình trạng biến dạng, tình trạng xấu đi
- (y học) dị dạng, dị hình
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
disfigurement disfiguration malformation misshapenness
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "deformity"
Lượt xem: 466