disgraceful
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: disgraceful
Phát âm : /dis'greisful/
+ tính từ
- ô nhục, nhục nhã, hổ thẹn
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
black ignominious inglorious opprobrious shameful scandalous shocking
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "disgraceful"
- Những từ có chứa "disgraceful":
disgraceful disgracefulness - Những từ có chứa "disgraceful" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
nhơ nhuốc nhục nhã dơ dáng
Lượt xem: 498