shocking
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: shocking
Phát âm : /'ʃɔkiɳ/
+ tính từ
- chướng, khó coi
- shocking behaviour
thái độ chướng, thái độ khó coi
- shocking behaviour
- làm căm phẫn, làm kinh tởm; làm sửng sốt
- shocking news
tin làm sửng sốt
- shocking news
- shocking bad
- (thông tục) xấu không thể chịu được
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
disgraceful scandalous shameful lurid
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "shocking"
Lượt xem: 536