--

dishful

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: dishful

+ Noun

  • đĩa đựng thức ăn
    • they served me a dish of rice
      họ dọn cho tôi một đĩa cơm
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "dishful"
Lượt xem: 339