dispel
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: dispel
Phát âm : /dis'pel/
+ ngoại động từ
- xua đuổi đi, xua tan
- to dispel apprehensions
xua đuổi những mối sợ hãi
- to dispel darkness
xua tan bóng tối
- to dispel apprehensions
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
disperse dissipate break up scatter chase away drive out turn back drive away drive off run off
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "dispel"
Lượt xem: 632