dishonesty
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: dishonesty
Phát âm : /dis'ɔnisit/
+ danh từ
- tính không lương thiện, tính bất lương
- tính không thành thật, tính không trung thực
Từ liên quan
- Từ trái nghĩa:
honesty honestness
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "dishonesty"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "dishonesty":
dishonest dishonesty
Lượt xem: 474