dishonest
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: dishonest
Phát âm : /dis'ɔnist/
+ tính từ
- không lương thiện, bất lương
- không thành thật, không trung thực
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
corruptible bribable purchasable venal dishonorable - Từ trái nghĩa:
honest honorable
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "dishonest"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "dishonest":
disconnect dishonest dishonesty - Những từ có chứa "dishonest":
dishonest dishonesty - Những từ có chứa "dishonest" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
bất lương gian thần ba que bịp bợm quắt quéo gian hiểm gian ác gian đong đưa kiếm chác more...
Lượt xem: 651