dishonourable
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: dishonourable
Phát âm : /dis'ɔnərəbl/
+ tính từ
- làm ô danh, ô nhục, nhục nhã, đáng hổ thẹn
- đê tiện, hèn hạ, không biết gì là danh dự
Từ liên quan
- Từ trái nghĩa:
honorable honourable
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "dishonourable"
- Những từ có chứa "dishonourable":
dishonourable dishonourableness
Lượt xem: 355