honorable
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: honorable
Phát âm : /'ɔnərəbl/
+ tính từ
- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) (như) honourable
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
estimable good respectable ethical honourable honest - Từ trái nghĩa:
dishonorable dishonourable dishonest
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "honorable"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "honorable":
honorable honorably honourable honourably - Những từ có chứa "honorable":
dishonorable discharge dishonorableness honorable
Lượt xem: 722