disincline
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: disincline
Phát âm : /'disin'klain/
+ ngoại động từ
- làm cho không thích, làm cho không ưa, làm cho chán ghét
- to feel disinclined to do something
cảm thấy không thích làm gì
- to disincline someone to do something
làm cho ai không thích làm gì
- to disincline someone for something
làm cho ai không thích cái gì, làm cho ai chán ghét cái gì
- to feel disinclined to do something
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "disincline"
- Những từ có chứa "disincline":
disincline disinclined
Lượt xem: 367