disinterment
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: disinterment
Phát âm : /,disin'tə:mənt/
+ danh từ
- sự khai quật, sự đào lên, sự đào mả
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
exhumation digging up
Lượt xem: 312