exhumation
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: exhumation
Phát âm : /,ekshju:'meiʃn/
+ danh từ
- sự đào lên, sự khai quật ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng))
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
disinterment digging up
Lượt xem: 309