--

dislocated

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: dislocated

+ Adjective

  • bị trật khớp
    • a dislocated knee
      một bên đầu gối bị trật khớp
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "dislocated"
Lượt xem: 478