dismount
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: dismount
Phát âm : /'dis'maunt/
+ nội động từ
- xuống (ngựa, xe...)
+ ngoại động từ
- cho xuống (ngựa), bắt xuống (ngựa)
- làm ngã ngựa
- khuân xuống, dỡ xuống (từ một bệ cao...)
- (kỹ thuật) tháo dỡ (máy móc)
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "dismount"
Lượt xem: 492