disjoint
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: disjoint
Phát âm : /dis'dʤɔint/
+ ngoại động từ
- tháo rời ra
- tháo rời khớp nối ra; làm trật khớp
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
disjoin disarticulate disassociate dissociate divorce disunite - Từ trái nghĩa:
join conjoin bring together
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "disjoint"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "disjoint":
discount disjoint disjointed dismount dissent dissonant discant disjoined - Những từ có chứa "disjoint":
disjoint disjointed disjointedness
Lượt xem: 567