--

disparate

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: disparate

Phát âm : /'dispərit/

+ tính từ

  • khác hẳn nhau, khác loại; táp nham

+ danh từ, (thường) số nhiều

  • vật khác hẳn nhau, vật khác loại; vật táp nham
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "disparate"
Lượt xem: 503