--

displease

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: displease

Phát âm : /dis'pli:z/

+ ngoại động từ

  • làm không bằng lòng, làm không hài lòng, làm phật lòng, làm trái ý, làm bực mình, làm tức giận, làm bất mãn
    • to be displeased at (with) something
      không hài lòng về cái gì, bực mình về cái gì
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "displease"
Lượt xem: 374