dispraise
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: dispraise
Phát âm : /dis'preiz/
+ danh từ
- sự gièm pha, sự chê bai, sự chỉ trích; sự khiển trách
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "dispraise"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "dispraise":
disparage disperse dispraise - Những từ có chứa "dispraise":
dispraise self-dispraise
Lượt xem: 392