--

disperse

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: disperse

Phát âm : /dis'pə:s/

+ ngoại động từ

  • giải tán, phân tán
    • to disperse a crowd
      giải tán đám đông
  • xua tan, làm tan tác (mây mù...)
  • rải rắc, gieo vãi
  • gieo rắc, truyền (tin đồn...)
  • (vật lý) tán sắc
  • (hoá học) phân tán

+ nội động từ

  • rải rắc, giải tán, tan tác
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "disperse"
Lượt xem: 684