disquieting
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: disquieting
Phát âm : /dis'kwaiətiɳ/
+ tính từ
- làm không an tâm, làm không yên lòng, làm băn khoăn lo lắng
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "disquieting"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "disquieting":
disgusting disquieting
Lượt xem: 381