disgusting
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: disgusting
Phát âm : /dis'gʌstiɳ/
+ tính từ
- làm ghê tởm, làm kinh tởm
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "disgusting"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "disgusting":
disgusting disquieting dusting - Những từ có chứa "disgusting":
disgusting disgustingness - Những từ có chứa "disgusting" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
gớm ghê ghê tởm gớm ngán nỗi chán phè dễ sợ
Lượt xem: 460