--

disruptive

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: disruptive

Phát âm : /dis'rʌptiv/

+ tính từ

  • đập gãy, đập vỗ, phá vỡ
  • (điện học) đánh thủng
    • disruptive discharge
      sự phóng điện đánh thủng
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "disruptive"
Lượt xem: 456