--

troubled

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: troubled

Phát âm : /'trʌbld/

+ tính từ

  • đục, không trong
  • không yên, băn khoăn, lo lắng, bồn chồn
    • sleep
      giấc ngủ không yên
  • rối loạn, hỗn loạn
    • troubled time
      thời buổi hỗn loạn
  • to fish in troubled waters
    • (xem) fish
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "troubled"
Lượt xem: 435