disseminate
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: disseminate
Phát âm : /di'semineit/
+ ngoại động từ
- gieo rắc (hạt giống, tư tưởng...); phổ biến
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "disseminate"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "disseminate":
disseminate disseminated - Những từ có chứa "disseminate":
disseminate disseminated disseminated lupus erythematosus disseminated multiple sclerosis disseminated sclerosis - Những từ có chứa "disseminate" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
phổ biến bá cáo gieo rắc
Lượt xem: 355