--

disseminated

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: disseminated

Phát âm : /di'semineitid/

+ tính từ

  • được gieo rắc, bị gieo rắc; được phổ biến
  • disseminated sclerosis
    • (y học) xơ cứng toả lan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "disseminated"
Lượt xem: 171