dissident
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: dissident
Phát âm : /'disidənt/
+ tính từ
- bất đồng, bất đồng quan điểm, bất đồng ý kiến; không tán thành quan điểm của đa số, không tán thành quan điểm chính thức; chống đối, phản đối
+ danh từ
- người bất đồng, người bất đồng quan điểm, người bất đồng ý kiến; người không tán thành quan điểm của đa số, người không tán thành quan điểm chính thức; người chống đối, người phản đối
- (như) dissenter
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
dissentient dissenting(a) heretical heterodox dissenter protester objector contestant
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "dissident"
- Những từ có chứa "dissident":
dissident dissident irish republican army
Lượt xem: 474