objector
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: objector
Phát âm : /əb'dʤektə/
+ danh từ
- người phản đối, người chống đối
- conscientious objector
- (xem) conscientious
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
dissenter dissident protester contestant
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "objector"
- Những từ có chứa "objector":
conscientious objector objector
Lượt xem: 479