--

dissolvable

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: dissolvable

Phát âm : /di'zɔlvəbl/

+ tính từ

  • có thể rã ra, có thể tan rã, có thể phân huỷ
  • có thể hoà tan; có thể tan ra
  • có thể giải tán; có thể giải thể
  • có thể huỷ bỏ
  • có thể tan biến
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "dissolvable"
Lượt xem: 226