--

dissolvent

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: dissolvent

Phát âm : /di'zɔlvənt/

+ tính từ

  • làm hoà tan; làm tan ra

+ danh từ

  • dung môi, chất làm tan
Từ liên quan
Lượt xem: 339