distance-piece
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: distance-piece
Phát âm : /'distənspi:s/
+ danh từ
- (kỹ thuật) thanh giằng
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "distance-piece"
Lượt xem: 341