--

bổng

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: bổng

+ noun  

  • Mandarin's salary
  • Perquisites, perks
  • Godsend, boon; a piece of just my luck
    • không dưng được cái bổng
      an unexpected piece of just my luck

+ adj  

  • High, high-pitched, treble
    • giọng bổng
      a high-pitched voice
    • tiếng sáo khi bổng khi trầm
      the flute's sound is now high now low
    • lên bổng xuống trầm
      to rise high and fall low
  • dùng phụ sau động từ) High up
    • nhấc bổng lên
      to lift high up
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "bổng"
Lượt xem: 471