distant
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: distant
Phát âm : /'distənt/
+ tính từ
- xa, cách, xa cách
- five miles distant
cách năm dặm, xa năm dặm
- distant relative
người có họ xa
- to have a distant relation with someone
có họ xa với ai
- distant likeness
sự hao hao giống
- five miles distant
- có thái độ cách biệt, có thái độ xa cách, không thân mật, lạnh nhạt
- to be on distant terms with someone
có thái độ cách biệt đối với ai; không thân mật với ai
- to be on distant terms with someone
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "distant"
Lượt xem: 709