distend
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: distend
Phát âm : /dis'tend/
+ ngoại động từ
- làm sưng to, làm sưng phồng (mạch máu...); làm căng phồng (khí cầu...)
+ nội động từ
- sưng to, sưng phồng (mạch máu...); căng phồng (khí cầu...)
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "distend"
Lượt xem: 463