--

distinguished

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: distinguished

Phát âm : /dis'tiɳgwiʃt/

+ tính từ

  • đặc biệt, khác biệt, đáng chú ý
    • distinguished guest
      khách quý, thượng khách
  • ưu tú, xuất sắc, lỗi lạc
  • (như) distingué
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "distinguished"
Lượt xem: 506