imposing
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: imposing
Phát âm : /im'pouziɳ/
+ tính từ
- gây ấn tượng mạnh mẽ; oai nghiêm, hùng vĩ, đường bệ, bệ vệ
- an imposing scene
quang cảnh hùng vĩ
- an imposing lady
một bà bệ vệ
- an imposing scene
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
distinguished grand magisterial baronial noble stately
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "imposing"
Lượt xem: 462