--

distributed data processing

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: distributed data processing

+ Noun

  • xử lý dữ kiện phân bố
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "distributed data processing"
Lượt xem: 622