distributed data processing
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: distributed data processing+ Noun
- xử lý dữ kiện phân bố
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
remote-access data processing teleprocessing
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "distributed data processing"
- Những từ có chứa "distributed data processing" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
chế biến luận chứng dữ liệu dữ kiện số liệu
Lượt xem: 622