purser-strings
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: purser-strings
Phát âm : /'pə:sstriɳz/
+ danh từ số nhiều
- dây thắt ví tiền, dây thắt hầu bao
- to hold the purser-strings
nắm việc chi tiêu
- to tighten the purser-strings
tằn tiện, thắt chặt hầu bao
- to loosen the purser-strings
ăn tiêu rộng rãi, mở rộng hầu bao
- to hold the purser-strings
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "purser-strings"
Lượt xem: 307