disunion
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: disunion
Phát âm : /'dis'ju:njən/
+ danh từ
- sự không thống nhất, sự không đoàn kết, sự không nhất trí, sự chia rẽ, sự bất hoà
Từ liên quan
- Từ trái nghĩa:
union unification uniting conjugation jointure
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "disunion"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "disunion":
dies non discussion disjoin dissuasion disunion
Lượt xem: 452