diving-bell
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: diving-bell
Phát âm : /'daiviɳbel/
+ danh từ
- thùng thợ lặn
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "diving-bell"
- Những từ có chứa "diving-bell" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
chuông áo lặn chuông cáo phó chày kình keng gác chuông bấm chuông quả tạ giựt boong boong more...
Lượt xem: 267