--

divorce

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: divorce

Phát âm : /di'vɔ:s/

+ danh từ

  • sự ly dị
  • (nghĩa bóng) sự lìa ra, sự tách ra

+ ngoại động từ

  • cho ly dị; ly dị (chồng vợ...)
  • làm xa rời, làm lìa khỏi, tách ra khỏi
    • to divorce one thing from another
      tách một vật này ra khỏi vật khác
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "divorce"
Lượt xem: 512