doctrine
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: doctrine
Phát âm : /'dɔktrin/
+ danh từ
- học thuyết chủ nghĩa
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
philosophy philosophical system school of thought ism
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "doctrine"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "doctrine":
dextrin doctrine - Những từ có chứa "doctrine":
church doctrine doctrine doctrine of analogy - Những từ có chứa "doctrine" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
học thuyết chủ nghĩa
Lượt xem: 597