--

philosophy

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: philosophy

Phát âm : /fi'lɔsəfi/

+ danh từ

  • triết học, triết lý
    • Marxist-Leninist philosophy
      triết học Mác-Lênin
  • tính bình thản trong mọi hoàn cảnh; triết lý sống
    • a man without a philosophy
      con người không có một triết lý sống
  • normal philosophy
    • luân lý
  • natural philosophy
    • khoa học tự nhiên
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "philosophy"
Lượt xem: 386