philosophy
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: philosophy
Phát âm : /fi'lɔsəfi/
+ danh từ
- triết học, triết lý
- Marxist-Leninist philosophy
triết học Mác-Lênin
- Marxist-Leninist philosophy
- tính bình thản trong mọi hoàn cảnh; triết lý sống
- a man without a philosophy
con người không có một triết lý sống
- a man without a philosophy
- normal philosophy
- luân lý
- natural philosophy
- khoa học tự nhiên
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
doctrine philosophical system school of thought ism
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "philosophy"
- Những từ có chứa "philosophy":
department of philosophy department of philosophy doctor of philosophy empiricist philosophy philosophy - Những từ có chứa "philosophy" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
lưỡng nghi triết học duy tâm Hà Nội
Lượt xem: 395