doddecahedron
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: doddecahedron
Phát âm : /'doudikə'hedrən/
+ danh từ
- (toán học) khối mười hai mặt
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "doddecahedron"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "doddecahedron":
decahedron doddecahedron dodecahedron
Lượt xem: 355