--

dodecahedron

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: dodecahedron

+ Noun

  • (toán học) khối mười hai mặt
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "dodecahedron"
Lượt xem: 367