dog's-tooth violet
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: dog's-tooth violet+ Noun
- cây răng chó
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
dogtooth violet dogtooth
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "dog's-tooth violet"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "dog's-tooth violet":
dogtooth violet dog's-tooth violet - Những từ có chứa "dog's-tooth violet" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
răng nanh nhổ răng cẩm trám lược thưa răng khôn mấu răng sữa bừa chữ nhi lược bí more...
Lượt xem: 556