doldrums
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: doldrums
Phát âm : /'dɔldrəmz/
+ danh từ
- trạng thái buồn nản, trạng thái chán nản
- to be in the doldrums
buồn nản, chán nản
- to be in the doldrums
- (hàng hải) tình trạng lặng gió
- đới lặng gió xích đạo
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
stagnation stagnancy
Lượt xem: 385