stagnancy
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: stagnancy
Phát âm : /'stægnənsi/ Cách viết khác : (stagnation) /stæg'nikələs/
+ danh từ
- sự ứ đọng; tình trạng tù hãm
- sự đình trệ, sự đình đốn
- tình trạng mụ mẫm
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
stagnation doldrums
Lượt xem: 273